|
![]()
The collection consists of 110 documents, both printed (from 1802 to 1878) and in manuscript form. Most of them were written in Nôm, an ideographic writing system that employed Chinese characters to represent Vietnamese sound. A part of Nôm ideograms were borrowed from Chinese, in nativized Hán Việt sounds, in order to approximate the written language with the spoken language of the population. Nôm was written and printed from the tenth to the twentieth century. Approximately one thousand years of Vietnamese cultural history were recorded in the unique script of Nôm: literature, philosophy, history, jurisprudence, medicine, religion, and politics. For the most part, this whole legacy has been lost; during the seventeenth century, with the introduction of the Latin alphabet into the country, the Nôm system fell into disuse. French colonialism declared its end. When the sinologist Paul Pelliot (1878 - 1945) came to the Vatican in 1922 to compile the catalog of Chinese documents, he ignored that group of documents, which remained forgotten afterward. The Library scriptor orientalis, Delio Vania Proverbio, recently raised the question concerning the description of these documents and contacts were made with Prof. Ngô Thanh Nhàn, of the Center for Vietnamese Philosophy, Culture and Society, of Temple University in Philadelphia, and the Linguistic String Project of New York University.
At a later date, the 23 manuscripts will also be described and measures will be taken to restore the lacquered covers, which are particularly fragile and which impede the proper use of the works. Prof. Nhàn emphasized the extraordinary importance of these works. In many cases, these are unique documents, which will certainly appeal to scholars in the field. |
No. | Image #1 Link | Id/Title | Series link | Date | Vol/Pages/Size | Creator |
1 | Click to Catalog card![]() | CHIGI IV 01247 | Dictionarium Annamiticum, Lusitanum, et Latinum | 1651 |
Vol 1 Pp. 669 16 x 22 cm | in lucem editum ab Alexandro de Rhodes E Societate IESU, eiusdemque Sacræ Congregationis Missionario Apostolico Alexandro de Rhodes |
No. | Image #1 | Id/Title | Series | Date | Vol/Pages/Size | Creator |
2 | Click to Catalog card![]() | ENC DIZ IV 00419 002 | Dictionarium Anamitico - Latinum | 1877-07-25 |
Vol 2 Pp. 667 20 x 27,5 cm | ex opere Ill. et Rev. Jean-Louis Taberd (1794-1840) constans __________ |
No. | Image #1 | Id/Title | Series | Date | Vol/Pages/Size | Creator |
3 | Click to Catalog card![]() | BARBER Y V 00008 | Dictionarium Annamiticum, Lusitanum, et Latinum | 1651 |
Vol 1 Pp. 669 16 x 22 cm | in lucem editum ab Alexandro de Rhodes E Societate IESU, eiusdemque Sacræ Congregationis Missionario Apostolico Alexandro de Rhodes |
No. | Image #1 | Id/Title | Series | Date | Vol/Pages/Size | Creator |
4 | No book images Link to Catalog card | BIBBIA IV 01848 | 1970 |
Vol 1 Pp. 2189 15 x 22 cm | Linh mục Trần đức Huân (bút hiệu, Anh Minh) D.M. Trần đức Huân (pen name: Anh Minh) |
No. | Image #1 | Id/Title | Series | Date | Vol/Pages/Size | Creator |
5 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00172 | [1864] 天主降生壹千捌百陸拾肆載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập tứ tải |
Vol 1 Pp. 180sheets(360pages) 15 x 26 cm | 監牧歌嚕𠰷謙傳梓 Giám mục Ca-lỗ-lơ Khiêm truyền tử Bishop Charles-Hubert Jeantet, Tonkino Occidentalis, imprimatur |
|
6 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00173 001 | 冊𠰺習𠫾唐仁德 | [1799] 天主降生壹千㭍百九拾九載。。 [1865] 天主降生壹千捌百陸拾五載 [1799] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên thất bách cửu thập cửu tải 。 [1865] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập ngũ tải |
Vol 1 Pp. 184 14.5 x 26 cm | [1799] 丕離批故正忠删述 、 監牧加姑𠱀日無 。 [1865] 監牧歌嚕𠰷謙傳梓 [1799] Phi-li-phê Cố Chính Trung san thuật 、 Giám mục Gia-cô-bê Vít-vồ [1865] Giám mục Ca-lỗ-lơ Khiêm truyền tử |
7 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE III 00173 002 | 冊𠰺習𠫾唐仁德 | [1799] 天主降生壹千㭍百九拾九載。 [1865] 天主降生壹千捌百陸拾五載 [1799] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên thất bách cửu thập cửu tải 。 [1865] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập ngũ tải |
Vol 2-3 Pp. 174 14.5 x 26 cm | [1799] 丕離批故正忠删述 、 監牧加姑𠱀日無 。 [1865] 監牧歌嚕𠰷謙傳梓 [1799] Phi-li-phê Cố chính Trung san thuật 、 Giám mục Gia-cô-bê Vít-vồ。 [1865] Giám mục Ca-lỗ-lơ Khiêm truyền tử |
8 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE III 00173 003 | 冊𠰺習𠫾唐仁德 | [1799] 天主降生壹千㭍百九拾九載。 [1865] 天主降生壹千捌百陸拾五載。 [1799] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên thất bách cửu thập cửu tải 。 [1865] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập ngũ tải |
Vol 4 Pp. 180 14.5 x 26 cm | [1799] 丕離批故正忠删述 、 監牧加姑𠱀日無。 [1865] 監牧歌嚕𠰷謙傳梓 [1799] Phi-li-phê Cố Chính Trung san thuật、 Giám mục Gia-cô-bê; Vít-vồ。 [1865] Giám mục Ca-lỗ-lơ Khiêm truyền tử |
9 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE III 00173 004 | 冊𠰺習𠫾唐仁德 | [1799] 天主降生壹千㭍百九拾九載。 [1865] 天主降生壹千捌百陸拾五載 [1799] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên thất bách cửu thập cửu tải 。 [1865] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập ngũ tải |
Vol ?5 Pp. 222 14.5 x 26 cm | [1799] 丕離批故正忠删述、 監牧加姑𠱀日無。 [1865] 監牧歌嚕𠰷謙傳梓 [1799] Phi-li-phê Cố Chính Trung san thuật、 Giám mục Gia-cô-bê Vít vồ [1865] Giám mục Ca-lỗ-lơ Khiêm truyền tử |
10 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE III 00173 005 | 冊𠰺習𠫾唐仁德 | [1799] 天主降生壹千㭍百九拾九載。 [1865] 天主降生壹千捌百陸拾五載 [1799] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên thất bách cửu thập cửu tải 。 [1865] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập ngũ tải |
Vol 6-7 Pp. 152 14.5 x 26 cm | [1799] 丕離批故正忠删述、 監牧加姑𠱀日無。 [1865] 監牧歌嚕𠰷謙傳梓 [1799] Phi-li-phê Cố Chính Trung san thuật、 Giám mục Gia-cô-bê Vít-vồ; [1865] Giám mục Ca-lỗ-lơ Khiêm truyền tử |
11 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE III 00173 006 | 冊𠰺習𠫾唐仁德 | [1799] 天主降生壹千㭍百九拾九載。 [1865] 天主降生壹千捌百陸拾五載 [1799] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên thất bách cửu thập cửu tải 。 [1865] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập ngũ tải |
Vol 8 Pp. 326 14.5 x 26 cm | [1799] 丕離批故正忠删述、 監牧加姑𠱀日無。 [1865] 監牧歌嚕𠰷謙傳梓 [1799] Phi-li-phê Cố Chính Trung san thuật、 Giám mục Gia-cô-bê Vít-vồ; [1865] Giám mục Ca-lỗ-lơ Khiêm truyền tử |
12 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE III 00173 007 | 冊𠰺習𠫾唐仁德 | [1799] 天主降生壹千㭍百九拾九載。 [1865] 天主降生壹千捌百陸拾五載 [1799] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên thất bách cửu thập cửu tải 。 [1865] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập ngũ tải |
Vol 9-10 Pp. 276 14.5 x 26 cm | [1799] 丕離批故正忠删述、 監牧加姑𠱀日無。 [1865] 監牧歌嚕𠰷謙傳梓 [1799] Phi-li-phê Cố Chính Trung san thuật、 Giám mục Gia-cô-bê Vít-vồ; [1865] Giám mục Ca-lỗ-lơ Khiêm truyền tử |
13 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE III 00173 008 | 冊𠰺習𠫾唐仁德 | [1799] 天主降生壹千㭍百九拾九載。 [1865] 天主降生壹千捌百陸拾五載 [1799] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên thất bách cửu thập cửu tải 。 [1865] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập ngũ tải |
Vol 11 Pp. 356 14.5 x 26 cm | [1799] 丕離批故正忠删述、 監牧加姑𠱀日無。 [1865] 監牧歌嚕𠰷謙傳梓 [1799] Phi-li-phê Cố Chính Trung san thuật、 Giám mục Gia-cô-bê Vít-vồ、 [1865] Giám mục Ca-lỗ-lơ Khiêm truyền tử |
14 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE III 00173 009 | 冊𠰺習𠫾唐仁德 | [1799] 天主降生壹千㭍百九拾九載。 [1865] 天主降生壹千捌百陸拾五載 [1799] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên thất bách cửu thập cửu tải 。 [1865] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập ngũ tải |
Vol 12-13-14-15 Pp. 332 14.5 x 26 cm | [1799] 丕離批故正忠删述、 監牧加姑𠱀日無。 [1865] 監牧歌嚕𠰷謙傳梓 [1799] Phi-li-phê Cố Chính Trung san thuật、 Giám mục Gia-cô-bê Vít-vồ; [1865] Giám mục Ca-lỗ-lơ Khiêm truyền tử |
15 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE III 00173 010 | 冊𠰺習𠫾唐仁德 | [1799] 天主降生壹千㭍百九拾九載。 [1865] 天主降生壹千捌百陸拾五載 [1799] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên thất bách cửu thập cửu tải 。 [1865] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập ngũ tải |
Vol 16 Pp. 160 14.5 x 26 cm | [1799] 丕離批故正忠删述、 監牧加姑𠱀日無。 [1865] 監牧歌嚕𠰷謙傳梓 [1799] Phi li phê cố chính trung san thuật 、 Giám mục Gia cô phờ nhật vô [1865] Giám mục Ca lỗ lơ khiêm truyền tử |
16 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE III 00173 011 | 冊𠰺習𠫾唐仁德 | [1799] 天主降生壹千㭍百九拾九載。 [1865] 天主降生壹千捌百陸拾五載 [1799] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên thất bách cửu thập cửu tải 。 [1865] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập ngũ tải |
Vol 17-18 Pp. 278 14.5 x 26 cm | [1799] 丕離批故正忠删述、 監牧加姑𠱀日無。 [1865] 監牧歌嚕𠰷謙傳梓 [1799] Phi-li-phê Cố Chính Trung san thuật、 Giám mục Gia-cô-bê Vít-vồ; [1865] Giám mục Ca-lỗ-lơ Khiêm truyền tử |
17 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE III 00173 012 | 冊𠰺習𠫾唐仁德 | [1799] 天主降生壹千㭍百九拾九載。 [1865] 天主降生壹千捌百陸拾五載 [1799] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên thất bách cửu thập cửu tải 。 [1865] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập ngũ tải |
Vol 19-20 Pp. 238 14.5 x 26 cm | [1799] 丕離批故正忠删述、 監牧加姑𠱀日無。 [1865] 監牧歌嚕𠰷謙傳梓 [1799] Phi-li-phê Cố Chính Trung san thuật、 Giám mục Gia-cô-bê Vít-vồ; [1865] Giám mục Ca-lỗ-lơ Khiêm truyền tử |
18 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE III 00173 013 | 冊𠰺習𠫾唐仁德 | [1799] 天主降生壹千㭍百九拾九載。 [1865] 天主降生壹千捌百陸拾五載 [1799] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên thất bách cửu thập cửu tải。 [1865] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập ngũ tải |
Vol 21 Pp. 204 14.5 x 26 cm | [1799] 丕離批故正忠删述、 監牧加姑𠱀日無。 [1865] 監牧歌嚕𠰷謙傳梓 [1799] Phi-li-phê Cố Chính Trung san thuật、 Giám mục Gia-cô-bê Vít-vồ; [1865] Giám mục Ca-lỗ-lơ Khiêm truyền tử |
19 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE III 00173 014 | 冊𠰺習𠫾唐仁德 | [1799] 天主降生壹千㭍百九拾九載。 [1865] 天主降生壹千捌百陸拾五載 [1799] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên thất bách cửu thập cửu tải。 [1865] Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập ngũ tải |
Vol 22-23-24 Pp. 226 14.5 x 26 cm | [1799] 丕離批故正忠删述、 監牧加姑𠱀日無。 [1865] 監牧歌嚕𠰷謙傳梓 [1799] Phi-li-phê Cố Chính Trung san thuật、 Giám mục Gia-cô-bê; Vít-vồ; [1865] Giám mục Ca-lỗ-lơ Khiêm truyền tử |
20 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00174 | [1868] 天主降生壹千捌百陸拾捌載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập bát tải |
Vol 1-4 Pp. 192 15 x 26 cm | 監牧樞槎昭傳梓 Giám mục Xu-xay Chiêu truyền tử Bishop ?Joseph-Simon Theurel, imprimatur. |
|
21 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00175 | [1869] 天主降生壹千捌百陸拾九載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập cửu tải |
Vol 1 Pp. 360 15 x 26 cm | 保禄潘支姑傳梓 Bảo lộc Phan-chi-cô truyền tử Bishop Paul François Puginier |
|
22 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00177 | [1864] 天主降生一千八百六十四載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập tứ tải |
Vol 1 Pp. 270 15 x 26 cm | 監牧歌嚕𠰷謙刪述傳梓 Giám mục Ca-lỗ-lơ Khiêm san thuật truyền tử Bishop Charles-Hubert Jeantet, abridges and imprimatur. |
|
23 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00180 | [1867] 天主降生一千八百六十七載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập thất tải |
Vol 1 Pp. 74 14.5 x 26 cm | 主教若瑟昭新刪傳梓 Vô danh. Chủ giáo Nhã-sắt Chiêu san truyền tử Anonymous. Bishop ?Joseph-Simon Theurel abridges, imprimatur. |
|
24 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00181 | [1866] 天主降生一千八百六十六載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập lục tải |
Vol 1 Pp. 136 15 x 26 cm | 監牧樞槎昭刪述傳梓 Giám mục Xu-xay Chiêu san thuật truyền tử Bishop ?Joseph-Simon Theurel abridges, imprimatur. |
|
25 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00184 | 禮日終年全書 | [1864] 天主降生壹千捌百陸拾肆載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập tứ tải |
Vol 1 Pp. 80 15 x 26 cm | 監牧歌嚕𠰷謙傳梓 Giám mục Ca-lỗ-lơ Khiêm truyền tử Bishop Charles-Hubert Jeantet, imprimatur |
26 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00185 | 禮日終年全書 | [1864] 天主降生壹千捌百陸拾肆載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập tứ tải |
Vol 2 Pp. 80 15 x 26 cm | 監牧歌嚕𠰷謙傳梓 Giám mục Ca-lỗ-lơ Khiêm truyền tử Bishop Charles-Hubert Jeantet, imprimatur. |
27 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00186 | [1868] 天主降生一千八百六十八載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập bát tải |
Vol 1 Pp. ?160 15 x 26 cm | 監牧樞槎昭刪述傳梓 Giám mục Xu-xay Chiêu san thuật truyền tử Bishop ?Joseph-Simon Theurel abridges, imprimatur. |
|
28 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00187 007 | 傷庫 | [1869] 天主降生壹千捌百陸拾玖載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập cửu tải |
Vol 7 Pp. 90 15 x 26 cm | 鍳牧保禄[潘支姑]福刪述傳梓 Bảo lộc [Phan-chi-cô] Phước san thuật truyền tử Bishop ?Francisco abridges, imprimatur |
29 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00188 001 | 册䜟傳傳𪧘 | [1864] 天主降生壹千捌百陸拾肆載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập tứ tải |
Vol 1 Pp. 288 15 x 26 cm | 監牧歌嚕𠰷謙傳梓 Giám mục Ca-lỗ-lơ Khiêm truyền tử Bishop Charles-Hubert Jeantet, imprimatur. |
30 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00188 002 | 册䜟傳傳𪧘 | [1864] 天主降生壹千捌百陸拾肆載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập tứ tải |
Vol 2 Pp. 320 15 x 26 cm | 監牧歌嚕𠰷謙傳梓 Giám mục Ca-lỗ-lơ Khiêm truyền tử Bishop Charles-Hubert Jeantet, imprimatur. |
31 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00189 | [1868] 天主降生一千八百六十八載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập bát tải |
Vol 1 Pp. 204 15 x 26 cm | 監牧樞槎昭刪述傳梓 Giám mục Xu-xay Chiêu san thuật truyền tử Bishop ?Joseph-Simon Theurel abridges, imprimatur. |
|
32 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00190 | [1868] 天主降生壹千捌百陸拾捌載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập bát tải |
Vol 1 Pp. 108 15 x 26 cm | 監牧樞槎昭刪述傳梓 Giám mục Xu-xay Chiêu san thuật truyền tử Bishop ?Joseph-Simon Theurel abridges, imprimatur. |
|
33 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00191 | [1869] 天主降生壹千捌百陸拾玖載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập cửu tải |
Vol 1 Pp. 90 15 x 26 cm | 鍳牧保禄[潘支姑]福刪述傳梓 Bảo lộc [Phan-chi-cô] Phước san thuật truyền tử Bishop ?François Pallu abridges, imprimatur |
|
34 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00192 | [1866] 天主降生壹千捌百陸拾陸載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập lục tải |
Vol 1 Pp. 96 15 x 26 cm | 監牧歌嚕𠰷謙刪述傳梓 Giám mục Ca-lô-lơ Khiêm (1792-1866) san thuật truyền tử Bishop Charles-Hubert Jeantet (1792-1866) abridges, imprimatur |
|
35 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00193 | [1864] 天主降生壹千捌百陸拾肆載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập tứ tải |
Vol 1 Pp. 324 15 x 26 cm | 監牧歌嚕𠰷謙刪述傳梓 Giám mục Ca-rô-lô Khiêm (1792-1866) san thuật truyền tử Bishop Charles Hubert Jeantet (1792-1866) abridges, imprimatur |
|
36 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00194 001 | 册𠰺等濫𠊛所命 | [1868] 天主降生一千八百六十八載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập bát tải |
Vol 1 Pp. 308 15 x 26 cm | 監牧樞槎昭刪述傳梓 Giám mục Xu-Xay Chiêu san thuật truyền tử Bishop ?Joseph-Simon Theurel abridges, imprimatur. |
37 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00194 002 | 册𠰺等濫𠊛所命 | [1868] 天主降生一千八百六十八載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập bát tải |
Vol 2 Pp. 342 15 x 26 cm | 監牧樞槎昭刪述傳梓 Giám mục Xu-Xay Chiêu san thuật truyền tử Bishop ?Joseph-Simon Theurel, abridges, imprimatur |
38 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00195 001 | 冊所命禁房 | [1864] 天主降生壹千捌百陸拾肆載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập tứ tải |
Vol 1 Pp. 170 15 x 26 cm | 監牧歌嚕𠰷謙傳梓 Giám mục Ca-rô-lô Khiêm (1792-1866) truyền tử Bishop Charles-Hubert Jeantet (1792-1866 |
39 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00195 002 | 冊所命禁房 | [1864] 天主降生壹千捌百陸拾肆載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập tứ tải |
Vol 2 Pp. 190 15 x 26 cm | 監牧歌嚕𠰷謙傳梓 Giám mục Ca-rô-lô Khiêm (1792-1866) truyền tử Bishop Charles-Hubert Jeantet (1792-1866), imprimatur |
40 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00196 001 | 冊引塘仁德 | [1878] 天主降生壹千捌百㭍拾捌載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách thất thập bát tải |
Vol 1,2 Pp. ?190 15 x 26 cm | 樞槎故羙刪述 。 保禄潘支姑福傳梓 Xu-xay Cố Mỹ san thuật. Bảo Lộc Phan-chi-cô Phướ;c truyền tử Bishop ?Joseph-Simon Theurel abridges. Bishop ?Paul François Puginier, imprimatur. |
41 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00196 002 | 冊引塘仁德 | [1878] 天主降生壹千捌百㭍拾捌載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách thất thập bát tải |
Vol 3,4,5 Pp. ?252 15 x 26 cm | 樞槎故羙刪述 。 保禄潘支姑福傳梓 Xu-xay Cố Mỹ san thuật. Bảo Lộc Phan-chi-cô Phước truyền tử Bishop ?Joseph-Simon Theurel abridges, Bishop ?Paul François Puginier imprimatur. |
42 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00197 001 | 册察命恒𣈜 | [1865] 天主降生壹千捌百陸拾五載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập ngũ tải |
Vol 1 Pp. 124 15 x 26 cm | 監牧歌嚕𠰷謙刪述傳梓 Giám mục Ca-lỗ-lơ Khiêm (1792-1866) san thuật truyền tử Bishop Charles-Hubert Jeantet (1792-1866) abridges, imprimatur. |
43 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00197 002 | 册察命恒𣈜 | [1865] 天主降生壹千捌百陸拾五載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập ngũ tải |
Vol 2 Pp. ?218 15 x 26 cm | 監牧歌嚕𠰷謙刪述傳梓 Giám mục Ca-rô-lô Khiêm (1792-1866) san thuật truyền tử Bishop Charles-Hubert Jeantet (1792-1866) abridges, imprimatur. |
44 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00198 | [1871] 天主降生壹千捌百㭍拾壹載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách thất thập nhất tải |
Vol 1 Pp. 36 15 x 26 cm | 歌嚕𠰷故南刪述。 保禄潘支姑福傳梓 Ca-lồ-lơ Cố Nam san thuật. Bao Lộc Phan-chi-cô Phước truyền tử Bishop ?Carolo abridges, Bishop ?Paul François Puginier, imprimatur. |
|
45 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00199 | [1865] 天主降生一千八百陸十五載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập ngũ tải |
Vol 1 Pp. 324 15 x 26 cm | 監牧歌嚕𠰷謙刪述傳梓 Giám mục Ca-lỗ-lơ Khiêm (1792-1866) san thuật truyền tử Bishop Charles-Hubert Jeantet (1792-1866), abridges, imprimatur |
|
46 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00200 | [1877] 天主降生壹千捌百㭍拾㭍載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách thất thập thất tải |
Vol 1 Pp. 212 15 x 26 cm | 監牧保禄[潘支姑]福傳梓 Giám mục Bảo Lộc [Phan-chi-cô] Phước truyền tử Bishop ?Paul François Puginier, imprimatur. |
|
47 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00201 001 | Dictionarium Annamitico - Latinum | 1838 |
Vol 1 Pp. 897 23 x 29 cm | Editum a J.L. Taberd, Episcopo Isauropolitano, Vicario Apostolico Cocincinæ, Cambodge et Ciampæ, Asiacicæ societatis Parisiensis, Nec Non Bengalensis, Socio Honorario Jean-Louis Taberd (Cố Từ) |
48 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE III 00201 002 | Dictionarium Annamitico - Latinum | 1838 |
Vol 2 Pp. 940 23 x 29 cm | Auctore J.L. Taberd, Episcopo Isauropolitano, Vicario Apostolico Cocincinæ, Cambodge et Ciampæ, Asiacicæ societatis, Parisiensis, Nec Non Bengalensis, Socio Honorario Jean-Louis Taberd (Cố Từ) |
49 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE IV 00731 001 | 册引唐㑏道 | [1866] 天主降生壹千捌百陸拾陸載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập lục tải |
Vol 1 Pp. 234 15 x 26 cm | 監牧樞槎昭應鐫。 丕離批故正忠刪述 Giám mục Xu-xay Chiêu ưng thuyên. Phi-li-phê Cố Chính Trung san thuật Bishop ?Joseph-Simon Theurel arranges the engraving. Bishop ?Philippe abridges |
50 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE IV 00731 002 | 册引唐㑏道 | [1866] 天主降生壹千捌百陸拾陸載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập lục tải |
Vol 2 Pp. 188 15 x 26 cm | 監牧樞槎昭應鐫 。 丕離批正忠刪述 Giám mục Xu-xay Chiêu ưng thuyên san thuật Bishop ?Joseph-Simon Theurel, imprimatur. Bishop ?Philippe abridges |
51 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE IV 00731 003 | 册引唐㑏道 | [1866] 天主降生壹千捌百陸拾陸載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập lục tải |
Vol 3 Pp. 240 15 x 26 cm | 監牧樞槎昭應鐫 。 丕離批正忠刪述 Giám mục Xu Xay Chiêu ưng thuyên san thuật Bishop Susachieu arranges the engraving. Philippe ... |
52 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE IV 00731 004 | 册引唐㑏道 | [1866] 天主降生壹千捌百陸拾陸載 Thiên Chúa giáng sinh nhất thiên bát bách lục thập lục tải |
Vol 4 Pp. 248 15 x 26 cm | 監牧樞槎昭應鐫 。 丕離批正忠刪述 Giám mục Xu Xay Chiêu ưng thuyên san thuật Bishop Susachieu arranges the engraving. Philippe ... |
53 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE IV 00738 | Dictionarium Annamiticum, Lusitanum, et Latinum | 1651 |
Vol 1 Pp. 669 16 x 22 cm | in lucem editum ab Alexandro de Rhodes e Societate I E S V, eiusdemque Sacræ Congregationis Missionario Apostolico Alexandre de Rhodes |
54 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE IV 00739 | 1651 |
Vol 1 Pp. 321 16 x 22 cm | Ab Alexandro de Rhodes è Societate IESV, eiusdemque Sacræ Congregationis Missionario Apostolico Alexandre de Rhodes |
|
55 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE IV 00740 | __ | unknown |
Vol 6, 7 Pp. 372 16 x 23 cm | anonymous |
56 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE IV 00741 | __ | 1875 |
Vol 1 Pp. 182 18 x 23 cm | |
57 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE IV 00742 | 1876 |
Vol 1 Pp. 229 13 x 22 cm | đã dọn trong Đ |
|
58 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE IV 00743 | 1876 |
Vol 1 Pp. 452 14 x 22 cm | Ông Falise đã dọn mà phần thì Đức Thầy Chiêu, phần thì Cố Cao d& |
|
59 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE IV 00744 | __ | 1873 |
Vol 1 Pp. 98 13 x 21 cm | Giám mục Bảo Lộc Phan chi cô Phước san thuật truyền tử Giám mục Phêrô Andrê Liêu đã |
60 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE V 00453 | 1880 |
Vol 1 Pp. 314 13 x 20 cm | Cố Báu (M. Fautrat) đã dọn và Cố Khánh (M. Ravier) đã xem lại |
|
61 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE V 00454 | 1885 |
Vol 1 Pp. 116 13 x 19 cm | ||
62 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE V 00455 | 1881 |
Vol 1 Pp. 487 13 x 20 cm | Cố Chính Trung đã dọn ra tiếng Annam Grand Elder Chính Trung translated to Annamese |
|
63 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE V 00456 | 1882 |
Vol 1 Pp. 92 13 x 19 cm | Paulus Franciscus, episcopus vicarius apostolicus |
|
64 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE V 00457 001 | Sách mẹo Phalangsa | 1886 |
Vol 1 Pp. 92 13 x 20 cm | Paulus Franciscus, episcopus vicarius apostolicus |
65 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE V 00458 | 1881 |
Vol 1 Pp. 131 13 x 19 cm | Paulus, episcopus vicarius apostolicus |
|
66 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE V 00459 | 1884 |
Vol 1 Pp. 104 12.5 x 19 cm | Paulus, episcopus vicarius apostolicus |
|
67 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE V 00460 | 1878 |
Vol 1 Pp. 331 13 x 20 cm | Ông Cố Ven dịch ra tiếng Annam và Cố Thuý thêm tiểu chú Grand Elder Ven translated to Annamese and Grand Elder Thuý added footnotes |
|
68 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE V 00461 | 1880 |
Vol 1 Pp. 324 13 x 20 cm | đã dọn ra tiếng Annam tại Địa phận Tây Đàng Ngoài translated to Annamese by the West Southern Region Diocese |
|
69 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE V 00462 | 1882 |
Vol 1 Pp. 150 13 x 20 cm | ||
70 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE V 00463 | 1883 |
Vol 1 Pp. 728 11.5 x 18.5 cm | Cha H. Azemar dịch ra |
|
71 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE V 00464 | 1876 |
Vol 1 Pp. 90 11 x 18 cm | translated to Annamese by the West Southern Region Diocese |
|
72 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE V 00497 | 1881 |
Vol 1 Pp. 68 12 x 20 cm | ||
73 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE V 00498 | 1882 |
Vol 1 Pp. 68 13 x 20 cm | ||
74 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE V 00499 | 1882 |
Vol 1 Pp. 479 13 x 20 cm | Cố Lương (M. Cadro) dịch ra tiếng Annam Elder M. Cadro translated into Annamese |
|
75 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE V 00565 | 1869 |
Vol 1 Pp. 450 11.5 x 18.5 cm | J.M.J. |
|
76 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE V 00954 | 1885 |
Vol 1 Pp. 25 12 x 18 cm | Anonymous |
|
77 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE V 00955 | 1887-06-15 |
Vol 1 Pp. 80 11.5 x 18.5 cm | 主教若瑟昭新刪傳梓 Chủ giáo nhã sắt chiêu tân san truyền tử |
|
78 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE V 00956 | 1878 |
Vol 1 Pp. 382 11.5 x 18.5 cm | J.M.J. |
|
79 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE V 00957 | 1885 |
Vol 1 Pp. 192 11.5 x 18.5 cm | ||
80 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE V 00958 | 1879 |
Vol 1 Pp. 256 11.5 x 18.5 cm | J.M.J. |
|
81 | Click to Catalog card![]() | ORIENTE V 00959 | 1886 |
Vol 1 Pp. 153 11.5 x 18.5 cm | Isidorus |
|
82 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE V 00960 | 1885 |
Vol 1 Pp. 170 11.5 x 18.5 cm | ||
83 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE V 00961 | 1886 |
Vol 1 Pp. 248 11.5 x 18.5 cm | Giám mục Idiđôrô |
|
84 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE V 00962 | 1910 [md ccclxxxl] |
Vol 1 Pp. 173 11.5 x 18.5 cm | J.M.J. (Bishop Charles Hubert Jeantet |
|
85 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE V 00963 | 1886 |
Vol 1 Pp. 532 11.5 x 18.5 cm | Giám mục Idiđôrô |
|
86 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE V 00964 | 1887 |
Vol 1 Pp. 260 11.5 x 18.5 cm | Giám mục Idiđôrô |
|
87 | No book images Link to Catalog card | ORIENTE V 00965 | 1880 |
Vol 1 Pp. 287 12 x 17 cm | J.M.J. |
Processing time: 0.45629096031189 seconds.
Number of books digitized in full: 0 with 0 page images
Number of book copies (no images): 0 with 0 pages.
Number of books with 3 page images: 87 with 132 page images / 23952 DC pages.